. Ứng dụng của quạt hút vuông trong hệ thống thông gió
-
Nhà xưởng sản xuất: giảm nhiệt, loại bỏ bụi, hơi nóng từ máy móc.
-
Kho hàng, nhà kho: giữ không khí khô thoáng, bảo quản hàng hóa tốt hơn.
-
Trang trại chăn nuôi: giảm mùi hôi, cân bằng nhiệt độ cho vật nuôi.
-
Siêu thị, trung tâm thương mại: kết hợp với tấm cooling pad để làm mát tự nhiên.
. Ưu điểm khi lắp đặt hệ thống thông gió bằng quạt hút vuông
-
Lưu lượng gió lớn, giảm nhiệt nhanh chóng.
-
Tiết kiệm điện năng (so với hệ thống điều hòa công suất lớn).
-
Tuổi thọ cao, dễ bảo trì và vệ sinh.
-
Có thể kết hợp hệ thống làm mát cooling pad để tạo gió mát tự nhiên, hiệu quả cao.
. Nguyên tắc lắp đặt hệ thống quạt hút vuông
-
Vị trí lắp đặt: thường đặt trên tường đối diện với cửa lấy gió hoặc tấm làm mát.
-
Chiều cao lắp quạt: 1,5m – 2m tính từ mặt đất để đảm bảo hút khí nóng hiệu quả.
-
Khoảng cách quạt: tính toán theo diện tích nhà xưởng (trung bình 15–20m đặt 1 quạt).
-
Kết hợp thông gió đối lưu: bố trí cửa gió vào – quạt hút ra để lưu thông không khí đồng bộ.
. Quy trình lắp đặt cơ bản
-
Khảo sát diện tích, nhu cầu lưu lượng gió.
-
Tính toán số lượng quạt và công suất phù hợp.
-
Đục lỗ, gia cố khung thép để lắp quạt.
-
Gắn quạt vào tường, đấu nối điện, kiểm tra an toàn.
-
Chạy thử, cân chỉnh lưu lượng gió.
-

-

. Cấu tạo chính
-
Khung quạt: hình vuông, thường bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, chắc chắn và chống gỉ.
-
Cánh quạt: từ 5 – 6 cánh, chất liệu nhôm hoặc inox, bản cánh rộng → tạo áp suất gió lớn.
-
Motor: công suất từ 0.25 HP đến 2 HP (tùy kích thước), thường là motor dây đồng, chạy bền.
-
Lưới chắn bảo vệ: phía trước hoặc sau quạt, đảm bảo an toàn.
-
Cửa chớp tự động: đóng mở theo áp lực gió, ngăn bụi và côn trùng xâm nhập khi quạt tắt.
. Thông số kỹ thuật phổ biến
Tùy theo nhu cầu và diện tích, quạt hút vuông có nhiều kích thước, ví dụ:
| Kích thước (mm) | Công suất (HP) | Lưu lượng gió (m³/h) | Độ ồn (dB) | Điện áp (V) |
|---|---|---|---|---|
| 600 x 600 | 0.25 – 0.37 | ~ 8.000 – 10.000 | 50 – 55 | 220/380 |
| 800 x 800 | 0.55 – 0.75 | ~ 18.000 – 22.000 | 55 – 60 | 220/380 |
| 1000 x 1000 | 1.1 – 1.5 | ~ 28.000 – 32.000 | 60 – 65 | 220/380 |
| 1380 x 1380 | 1.5 – 2.2 | ~ 42.000 – 48.000 | 65 – 70 | 220/380 |
👉 Lưu lượng gió càng lớn thì diện tích phục vụ càng rộng.

. Ưu điểm
-
Lưu lượng gió mạnh, hút khí nhanh.
-
Tuổi thọ cao, motor bền.
-
Tiết kiệm điện năng hơn so với quạt hướng trục cùng lưu lượng.
-
Dễ lắp đặt, bảo trì, chi phí thấp.
-
Có thể kết hợp với tấm cooling pad để tạo thành hệ thống làm mát hiệu quả.
Chi tiết liên hệ tư vấn lắp đặt :
CÔNG TY TNHH ĐT TM QUẠT HT VINA
Đc : Thửa đất 384, TBĐ Số 16, Ấp 1, Phường Hội Nghĩa, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Liên Hệ : 0982 98 95 97 ( Hà ) - 0389 861 002 ( Trang )

